Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠回り
もし
遠回
りでなければ
ポスト
に
入
れてください。
Vui lòng gửi nó vào thư nếu nó không nằm ngoài ý muốn của bạn.
彼
らはその
湖
を
遠回
りしていった。
Họ đã đi quanh hồ.
彼
は
犬
がたいへん
嫌
いだ。
道
に
犬
がいれば、わざわざ
遠回
りするほどだ。
Anh ấy rất ghét chó, tới mức nếu ngoài đường có con chó thì anh ấy sẽ đi vòng đường khác.