Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠方
遠方
に
街
が
見
えた。
Tôi nhìn thấy một thị trấn ở đằng xa.
遠方
に
城
が
見
えた。
Chúng tôi nhìn thấy một lâu đài ở đằng xa.
遠方
にその
島
が
見
える。
Chúng ta có thể nhìn thấy hòn đảo ở phía xa.
遠方
に
阿蘇山
が
見
える。
Có thể nhìn thấy núi Aso từ đằng xa.