Kết quả tra cứu mẫu câu của 遵守
法令遵守
は
言
うまでもない。
Tuân thủ pháp luật là lẽ đương nhiên.
技術者倫理
を
遵守
することは、
信頼
される
エンジニア
になるために
不可欠
です。
Tuân thủ đạo đức nghề nghiệp của kỹ sư là điều không thể thiếu để trở thành một kỹ sư đáng tin cậy.
すべての
会員
は
本規則
を
遵守
しなければならない。
Tất cả các thành viên phải tuân theo các quy tắc này.
生徒
たちは
厳
しい
規則
を
遵守
することになっている。
Các học sinh phải tuân theo kỷ luật cứng nhắc.