Kết quả tra cứu mẫu câu của 選する
互選
する
Cùng bầu chọn .
次
の
選挙
では
彼
が
当選
するだろう。
Anh ấy có thể sẽ thắng trong cuộc bầu cử tiếp theo.
委員会
の
メンバー
が
互選
する
Thành viên của hội đồng cùng bầu chọn
メアリー
は
宝
くじに
当選
する
夢
を
見
た。
Mary có một giấc mơ rằng cô ấy đã trúng số.