Kết quả tra cứu mẫu câu của 選出
選出議会
を
設立
する
Thành lập quốc hội lựa chọn
彼
が
選出
される
チャンス
は
十分
にある。
Cơ hội được bầu của anh ấy là rất tốt.
代表団
の
選出
にあたり、
被選挙人名簿
を
作成
した。
Vào lúc chọn đoàn đại biểu, người ta đã làm danh sách các ức cử viên.
満場一致
で
選出
する
Chọn ra trên cơ sở tất cả đều đồng ý (đều nhất trí)