Kết quả tra cứu mẫu câu của 選出する
満場一致
で
選出
する
Chọn ra trên cơ sở tất cả đều đồng ý (đều nhất trí)
株主総会
で(
人
)を
役員
に
選出
する
Bầu ai làm thành viên hội đồng quản trị tại hội nghị cổ đông
会員
の
大多数
が
彼
を
会長
に
選出
することに
決
めた
Đại đa số cổ đông trong công ty đều quyết định bầu ông ấy làm chủ tịch. .
〜の
代
わりとなる
新
たな
総裁
を
選出
する
Bầu cử thống đốc mới thay thế cho~