Kết quả tra cứu mẫu câu của 選手
選手
たちを
鍛
える。
Rèn luyện vận động viên
選手
たちがわざを
競
う
Các vận động viên ra sức ganh đua .
選手
はその
勝利
を
喜
んだ。
Người chơi hài lòng với chiến thắng của mình.
選手達
は
ボール
を
奪
い
合
った。
Các cầu thủ tranh giành bóng.