Kết quả tra cứu mẫu câu của 選択肢
選択肢
は
他
にない。
Không còn lựa chọn nào khác.
前者
の
選択肢
を
支持
している
人
が
多
いが、
私
は
後者
のほうが
好
きだ。
Nhiều người ủng hộ phương án thay thế trước đây, nhưng tôi thích phương án thứ hai hơn.
トム
には
選択肢
がなかった。
Tom không có sự lựa chọn.
どちらの
選択肢
も
慎重
に
検討
した。
Chúng tôi đã suy nghĩ cẩn thận cho cả hai lựa chọn thay thế.