Kết quả tra cứu mẫu câu của 選挙戦
選挙戦
もいよいよ
ヤマ場
に
差
し
掛
かった。
Chiến dịch tranh cử đã tiến gần đến màn quan trọng nhất. .
選挙戦
はとうとう
泥試合
になってしまった。
Chiến dịch chính trị cuối cùng đã biến thành một cuộc chiến bẩn thỉu.
選挙戦
がはじまるや
否
や、あちこちからにぎやかな
声
が
聞
こえてきた。
Cuộc tranh cử vừa mới bắt đầu là đã thấy tiếng tranh luận ồn ào từ chỗ này chỗ kia.
イメージ作
りの
選挙戦略
Chiến dịch vận động tạo dựng hình ănh.