Kết quả tra cứu mẫu câu của 選挙資金
_
百万ドル
の
闇
の
選挙資金
を
受
け
取
る
Tiếp nhận _ tỉ $ cho chiến dịch tuyển cử không công khai .
あきれたことに、その
役所
は
知事
の
選挙資金
のために
裏金
を
プール
していた。
Thật là ngao ngán, cơ quan hành chính ấy đã gây quỹ đen để chuẩn bị cho chi phí tranh cử của viên tỉnh trưởng.