Kết quả tra cứu mẫu câu của 遺憾ながら
遺憾
ながら
サービス
はあまりよくない。
Tôi rất tiếc phải nói, nhưng dịch vụ không tốt lắm.
遺憾
ながら(
以下
)をお
知
らせします
Rất tiếc phải thông báo cho bà biết rằng ~ .
遺憾
ながら、2
月
27
日
のお
約束
を
守
ることが
出来
ません。
Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng tôi sẽ không thể giữ cuộc hẹn của chúng ta cho27 tháng 2.
大変遺憾
ながら
彼女
が
亡
くなったことをお
知
らせします。
Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng cô ấy đã qua đời.