Kết quả tra cứu mẫu câu của 遺族
遺族給付
(
金
)
Tiền trợ cấp cho thân nhân
遺族厚生年金
Trợ cấp tử tuất (tiền tử tuất) cho thân nhân (của người đã mất)
彼
の
遺族
は
妻
と
娘
1
人
である。
Anh ta để lại một góa phụ và một đứa con gái.
今
ご
遺族
を
弔問
してきたところです。
Tôi vừa gọi điện chia buồn với gia quyến. .