Kết quả tra cứu mẫu câu của 避難所
避難民
は
赤十字
の
避難所
に
避難
していた。
Những người tị nạn đã trú ẩn trong một trại tị nạn của Hội Chữ Thập Đỏ.
地震
のため、
多
くの
住民
が
避難所
での
生活
を
余儀
なくされている。
Nhiều cư dân buộc phải sống trong các trại sơ tán do động đất.
災害
のため、
多
くの
住民
が
避難所
での
生活
を
余儀
なくされている。
Do thiên tai, nên nhiều người dân phải sống tại nơi lánh nạn.
川岸
で
生活
する_
人
の
ホームレス
を
避難所
に
移動
させる
Những người vô gia cư sinh sống ở bên bờ sông được chuyển đến trại tỵ nạn