Kết quả tra cứu mẫu câu của 部屋番号
部屋番号
をお
願
いします。
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết số phòng của bạn được không?
お
名前
と
部屋番号
をお
願
いします。
Cho tôi xin tên và số phòng của bạn được không?
あなたの
部屋番号
はなんでしょうか。
Số phòng của bạn, xin vui lòng?