Kết quả tra cứu mẫu câu của 部数
その
新聞
は
発刊部数
が
多
い。
Tờ báo có lượng phát hành lớn.
この
新聞
は
発行部数
が
多
い
Tờ báo này có số lượng phát hành lớn.
世界最大
の
発行部数
を
誇
る
日刊紙
Loại báo ngày có số bản phát hành lớn nhất thế giới .
この
雑誌
の
発行部数
はどのくらいですか。
Tạp chí này có bao nhiêu người đăng ký?