Kết quả tra cứu mẫu câu của 部族
部族
に
加
わる
Tham gia bộ tộc.
部族
の
構成員
Những thành viên trong bộ tộc
その
部族
は
祖先
を
崇拝
している。
Bộ lạc đó thờ cúng tổ tiên của mình.
その
部族
は
年中砂漠
に
住
んでいる。
Những bộ lạc đó sống trên sa mạc quanh năm.