Kết quả tra cứu mẫu câu của 都庁舎
都庁舎
Tòa nhà văn phòng chính phủ .
都庁舎
に
行
き、そこでまた
列
の
中
で
待
った。
Tôi đã đi đến tòa nhà chính phủ và đã xếp hàng đợi ở đó.
「
都庁舎
でもらえますよ」と
係員
が
付
け
加
えた。
"Bạn có thể lấy nó tại tòa án," nhân viên bán hàng nói thêm.