Kết quả tra cứu mẫu câu của 配下
その
国
は
敵
の
支配下
にある。
Đất nước đang trong vòng vây của kẻ thù.
彼
らは
暴君
の
支配下
にあった。
Họ đang ở dưới ách thống trị của một bạo chúa.
この
国
は
隣国
の
支配下
にあった。
Đất nước này chịu sự chi phối của một nước láng giềng.
名目上パレスチナ支配下
にある
ヨルダン川西岸地域
から
撤兵
する
Những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ Tây sông Gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát của người Palestin .