Kết quả tra cứu mẫu câu của 配備
軍勢
を
配備
する
Triển khai lực lượng quân đội
領土内
に
配備
された
戦略核兵器
を
廃絶
する
Dập tắt chiến lược vũ khí hạt nhân được triển khai trong lãnh thổ của ai .
イベント会場
に
配備
した
警備員
の
数
を
水増
しして
発表
する
Thổi phồng số lượng lính gác chuẩn bị cho hội trường diễn ra sự kiện. .
何
らかの
化学兵器
を
配備
する
準備
が
整
う
Chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học