Kết quả tra cứu mẫu câu của 配備する
軍勢
を
配備
する
Triển khai lực lượng quân đội
何
らかの
化学兵器
を
配備
する
準備
が
整
う
Chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học
弾道ミサイル防衛網
を
配備
する
Trang bị hệ thống phòng vệ tên lửa đạn đạo. .
国
は
防衛
のために
新
しい
軍備
を
配備
することを
決定
した。
Quốc gia đã quyết định bố trí lực lượng quân đội mới để phòng vệ.