Kết quả tra cứu mẫu câu của 配布する
びるを
配布
する
Rải truyền đơn .
一部
の
病院
は
幼児用ミルク
の
無料見本
を
配布
する。
Một số bệnh viện phát mẫu sữa miễn phí cho trẻ em.
政府提案
の
一
つは
高等学校
に
コンドーム
を
配布
するというものである。
Một trong những đề xuất của chính phủ là phát bao cao su ở các trường trung học.