Kết quả tra cứu mẫu câu của 配慮
安全
への
配慮
も、
度
が
過
ぎるとかえって
危険
なことがある。
Quan tâm quá mức đến sự an toàn có thể gây nguy hiểm.
〜に
格別
に
配慮
する
Quan tâm đặc biệt đến ai/cái gì
よろしくご
配慮
ください
Xin được quan tâm chăm sóc .
彼女
は
個人的
な
配慮
をした。
Cô ấy đã dành cho nó sự chú ý cá nhân của mình.