Kết quả tra cứu mẫu câu của 配線
配線
を
間違
えないように
注意
して
キット
を
組
み
立
てた。
Tôi đã chế tạo bộ công cụ cẩn thận để không mắc lỗi trong hệ thống dây điện.
蛸脚配線
をする
Mắc đường điện theo kiểu chân bạch tuộc .
印刷配線板
は
現代
の
電子機器
において
不可欠
な
部品
である。
Bảng mạch in là một bộ phận không thể thiếu trong các thiết bị điện tử hiện đại.
点火系統
の
配線
Sự phân bố đường dây của hệ thống đánh lửa .