Kết quả tra cứu mẫu câu của 配線
配線
を
間違
えないように
注意
して
キット
を
組
み
立
てた。
Tôi đã chế tạo bộ công cụ cẩn thận để không mắc lỗi trong hệ thống dây điện.
蛸脚配線
をする
Mắc đường điện theo kiểu chân bạch tuộc .
点火系統
の
配線
Sự phân bố đường dây của hệ thống đánh lửa .
作業員
は
新
しい
家
に
配線工事
をしている。
Các công nhân đang đi dây cho ngôi nhà mới.