Kết quả tra cứu mẫu câu của 配達されたい私たち
新聞
を
配達
する
Đưa báo .
郵便屋
さんは
毎朝手紙
を
配達
する。
Người đưa thư chuyển thư mỗi sáng.
契約
なので
彼
はそれらを
配達
する
義務
がある。
Vì hợp đồng, anh ấy nhất định phải giao chúng.
私
の
仕事
は
バイク
で
ピザ
を
配達
することだった。
Công việc của tôi là giao bánh pizza bằng xe máy.