Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 酸化
酸化イッテルビウム
さんかイッテルビウム
Oxit Ytebi
酸化銀
さんかぎん
Oxít bạc
酸化ガリウム
さんかガリウム
Oxít gali
酸化亜鉛
さんかあえん
は、
日焼
ひや
け
止
ど
めや
化粧品
けしょうひん
に
広
ひろ
く
使
つか
われている
成分
せいぶん
です。
Kẽm oxit là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng và mỹ phẩm.
Xem thêm