Kết quả tra cứu mẫu câu của 釈放
捕虜
は
釈放
された。
Các tù nhân đã được thả tự do.
囚人
は
釈放
された。
Người tù đã được tự do.
少年
の
釈放
の
見込
みが
大
いにある。
Có mọi lời hứa về sự ra mắt của cậu bé.
警察
は
彼
を
釈放
した。
Cảnh sát đã thả anh ta ra.