Kết quả tra cứu mẫu câu của 釈放する
彼
は
彼
らに
囚人
を
釈放
するように
命令
した。
Ông ra lệnh cho họ thả tù nhân.
彼
は
彼
らに
囚人
たちを
釈放
するように
命令
しました。
Ông ra lệnh cho họ thả các tù nhân.
(
人
)を
軽
い
刑
(
罰
)で
釈放
する
Thả tự do ai đó bằng một hình phạt nhẹ .