Kết quả tra cứu mẫu câu của 重々
彼
は
群衆
に
向
かって
重々
しく
話
しかけた。
Anh ấy nói với đám đông một cách nghiêm túc.
その
映画
の
クライマックスシーン
で、
重々
しい
フューネラルマーチ
が
響
いていました。
Trong cảnh cao trào của bộ phim, một bản hành khúc tang lễ nặng nề vang lên.