Kết quả tra cứu mẫu câu của 重ねる
推敲
を
重
ねるのに
長
い
時間
をかける〔
文章
の〕
Mất nhiều thời gian để sửa lại đoạn văn
かわら
合
わせに
重
ねる
Xếp đè lên nhau
冒険
を
求
めて
遍歴
を
重
ねるの
騎士
Hiệp sĩ giang hồ đi tìm kiếm sự mạo hiểm .
この
問題
に
関
して〜と
話
し
合
いを
積
み
重
ねる
Theo đuổi cuộc đàm thoại với ai đó~liên quan đến vấn đề này.