Kết quả tra cứu mẫu câu của 重大
重大
な
事実
の
誤認
Ngộ nhận (hiểu nhầm, nhầm lẫn) một thực tế lớn .
重大
な
過失
がある
Có một lỗi lớn .
重大
な
問題
を
円満
に
解決
する
Đã giải quyết êm đẹp các vấn đề quan trọng
重大決定
がなさなければならないだろう。
Sẽ có những quyết định nghiêm trọng được thực hiện.