Kết quả tra cứu mẫu câu của 重大な
重大
な
事実
の
誤認
Ngộ nhận (hiểu nhầm, nhầm lẫn) một thực tế lớn .
重大
な
過失
がある
Có một lỗi lớn .
重大
な
問題
を
円満
に
解決
する
Đã giải quyết êm đẹp các vấn đề quan trọng
重大
な
過失
によって
会社
に
損害
を
与
える
Gây tổn thất lớn cho công ty do những lỗi nghiêm trọng