Kết quả tra cứu mẫu câu của 重大視
彼
は
出来事
を
重大視
した。
Anh ấy rất coi trọng sự kiện này.
彼
らはその
光景
を
重大視
した。
Họ đã tạo ra phần lớn những gì họ thấy.
彼
はその
出来事
を
重大視
した。
Anh ấy rất coi trọng sự kiện này.
我々
はこの
出来事
を
重大視
しすぎてはいけない。
Chúng ta không nên làm quá nhiều về sự cố này.