Kết quả tra cứu mẫu câu của 重役会
重役会
は
彼
を
社長
にした。
Ban chấp hành bổ nhiệm anh làm chủ tịch công ty.
重役会
はその
プラン
を
採択
した。
Ban giám đốc đã lựa chọn kế hoạch đó. .
重役会議
で、
彼
は
勇気
を
奮
って
口火
を
切
った。
Anh ấy đã có đủ can đảm để phá vỡ lớp băng tại cuộc họp hội đồng quản trị.
昨日
の
重役会
は
大成功
だった。
Cuộc họp hội đồng quản trị ngày hôm qua đã thành công tốt đẹp.