Kết quả tra cứu mẫu câu của 重点
討論
での
重点
は
失業問題
であった。
Trong cuộc thảo luận, người ta nhấn mạnh đến vấn đề thất nghiệp.
同社
の
当面
の
重点
は
マーケットシェア
の
拡大
である。
Ưu tiên trước mắt của công ty là mở rộng thị phần.
質
よりも
量
や
手軽
さに
重点
を
置
く
Chú trọng tới số lượng và sự tiện lợi hơn là chất lượng
この
辞書
は
特
に
語法
に
重点
を
置
いている。
Từ điển này đặc biệt nhấn mạnh vào cách sử dụng.