Kết quả tra cứu mẫu câu của 重要な
重要
なお
知
らせ
Thông báo quan trọng
重要
な
役
を
演
じる。
Tôi đóng một vai trò quan trọng.
重要
な
役割
を
果
たす
Đóng vai trò quan trọng .
重要
な
事務
を
帯
びた
Tôi được giao phó một công việc quan trọng