Kết quả tra cứu mẫu câu của 重要性
〜の
重要性
を
国民
に
分
かりやすく
説
く
Giải thích về tầm quan trọng của ~với mọi người theo hướng giúp họ hiểu vấn đề một cách dễ dàng
音楽
の
重要性
は
過小評価
されている。
Tầm quan trọng của âm nhạc bị đánh giá thấp.
教育
の
重要性
はいくら
強調
してもしすぎることはない。
Không thể phóng đại tầm quan trọng của giáo dục.
それの
重要性
はどんなに
強調
してもし
過
ぎることはない。
Không thể quá nhấn mạnh tầm quan trọng của nó.