Kết quả tra cứu mẫu câu của 重視する
〜を
重視
する
国際的
な
流
れ
Quá trình quốc tế chú trọng~
革新
を
重視
する
ハイテク業界
Ngành công nghệ coi trọng sự đổi mới .
お
金
を
重視
するのは
良
くない。
Chúng ta không nên kiếm quá nhiều tiền.
血縁関係
を
重視
する
Coi trọng mối quan hệ nòi giống