Kết quả tra cứu mẫu câu của 野党
野党
は
所得税減税法案
を
提出
した。
Đảng đối lập đưa ra dự luật giảm thuế thu nhập.
野党
は
相変
わらず
例
の
スキャンダル
を
繰
り
返
し
非難
しています。
Đảng đối lập vẫn đang quan tâm đến vụ bê bối này.
最大野党
の
解党
Giải tán đảng đối lập lớn nhất
仮
に
野党
が
統一戦線
の
形
を
取
れるなら、
議会
で
野党
の
勢力
を
強
めることができよう
Nếu Đảng đối lập xây dựng được một mặt trận thống nhất thì có thể tăng cường thế lực của Đảng đối lập ở hội nghị .