Kết quả tra cứu mẫu câu của 野心家
その
野心家
は
自分
の
成功
にのぼせあがった。
Người đàn ông đầy tham vọng trở nên say sưa với thành công của chính mình.
彼
は
大変
な
野心家
だった。
Ông là một người có tham vọng lớn.
彼
は
若
いころ
野心家
だったそうだ。
Họ nói rằng khi còn trẻ anh ấy có nhiều tham vọng.