Kết quả tra cứu mẫu câu của 野牛
野牛肩
Vai trâu rừng
野牛
を
狩
る
Săn bắn trâu rừng .
野牛放牧場
Bãi thả trâu
私
なんぞには
野牛
と
鹿
と
馬
とを
描
き
分
けることなど
到底出来
ない。
Tôi? Tôi thậm chí không thể bắt đầu vẽ trâu, hươu và ngựa để bạn có thể nói với chúngriêng biệt.