Kết quả tra cứu mẫu câu của 野球をする
野球
をするのは
楽
しい。
Chơi bóng chày rất vui.
野球
をすることが
楽
しみです。
Thật vui khi chơi bóng chày.
野球
をするのはおもしろい。
Chơi bóng chày rất vui.
野球
をするには
バット
と
ボール
と
グラブ
が
必要
だ。
Bạn cần một cây gậy, một quả bóng và găng tay để chơi bóng chày.