Kết quả tra cứu mẫu câu của 野球場
野球場
には
長
い
列
はなかった。
Không phải xếp hàng dài ở sân vận động.
野球場
は
興奮
した
観客
でいっぱいだった。
Sân vận động chật kín khán giả đầy phấn khích.
野球場
には
多
くの
興奮
した
ファン
がいました。
Có rất nhiều cổ động viên quá khích trên sân vận động.
明後日野球場
に
野球
を
見
に
行
く
予定
だ。
Tôi dự định xem một trận đấu ở sân bóng chày vào ngày mốt.