Kết quả tra cứu mẫu câu của 金切り声
彼女
は
金切
り
声
を
上
げて、
気絶
した。
Cô hét lên và ngất đi.
観客
は
金切
り
声
を
上
げて
逃
げ
去
った。
Với một tiếng hét, khán giả chạy tán loạn.
子供
が
怒
って
金切
り
声
をあげるのは
当然
のことだ。
Một đứa trẻ hét lên trong cơn tức giận là điều tự nhiên.
彼女
は
クモ
を
見
るといつも
金切
り
声
をあげた。
Cô ấy hét lên bất cứ khi nào cô ấy nhìn thấy một con nhện.