Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 金利
金利・税金・償却前利益
きんり・ぜいきん・しょうきゃくぜんりえき
Lợi tức trước tiền lãi, thuế, khấu hao
金利・利息関係
きんり・りそくかんけい
Quan hệ giữa lãi và lãi suất
金利
きんり
の
減免
げんめん
Miễn giảm lãi suất .
金利
きんり
(
変動
へんどう
)
リスク
リスク
Rủi ro (biến động) lãi suất
Xem thêm