Kết quả tra cứu mẫu câu của 金属製
金属製
の
料理鍋
Nồi nấu bằng kim loại
金属製
の
壁
を
突
き
抜
けるほど
強烈
な
放射線
を
生
む
Sinh ra những tia sáng cực mạnh đủ để chọc thủng/xuyên qua bức tường kim loại .
内側
から
金属製
の
シャッター
を
下
ろす
Hạ thấp cửa chớp làm bằng kim loại từ bên trong
この
時計
は
金属製
で、とても
耐久性
があります。
Chiếc đồng hồ này được làm bằng kim loại, rất bền bỉ.