Kết quả tra cứu mẫu câu của 金槌
金槌
を
手渡
していただけますか
Anh đưa cho tôi cái búa được không? .
道具箱
に
金槌
しか
入
っていない
者
にとっては、あらゆる
問題
が
釘
のように
見
える。
Đối với người đàn ông chỉ có một cái búa trong bộ công cụ, mọi vấn đề giống như mộtmóng tay.
彼女
は
彼
を
金槌
で
殴
った。
Cô ấy đánh anh ta bằng một cái búa.
彼
はうっかり
金槌
で
親指
を
叩
いてしまった。
Anh ta vô tình dùng búa đập vào ngón tay cái của mình.