Kết quả tra cứu mẫu câu của 金融アナリスト
金融アナリスト
Phân tích tài chính
彼
は
金融アナリスト
で
経済動向
の
分析
には
定評
がある。
Anh ấy là một nhà phân tích tài chính có danh tiếng khá tốt về việc phân tíchXu hướng kinh tế.
彼
は
インベストメントバンク
で
働
いている
金融アナリスト
です。
Anh ấy là một nhà phân tích tài chính làm việc tại ngân hàng đầu tư.