Kết quả tra cứu mẫu câu của 金融政策
金融政策
の
失敗
は、
次第
に
経済
の
低成長
をもたらした。
Sự thất bại của chính sách tiền tệ kéo theo sự tăng trưởng thấp của nền kinh tế .
経済・金融政策
の
協調
Trợ giúp chính sách kinh tế và tài chính
産業・金融政策
を
進
める
Thúc đẩy chính sách công nghiệp, tài chính
〜によって
金融政策
を
運営
する
Chỉ đạo chính sách tài chính dựa vào