Kết quả tra cứu mẫu câu của 金銭面
金銭面
の
憂慮
Lo lắng về tiền bạc .
金銭面
の
危惧
Nỗi lo tài chính
金銭面
の
気懸
かり
Lo lắng về tiền bạc .
私
たちは
金銭面
で
彼
を
頼
りにできる。
Chúng ta có thể tin tưởng vào anh ấy để được giúp đỡ về tài chính.