Kết quả tra cứu mẫu câu của 釣り竿
彼
は
釣
り
竿
でどう
釣
りをすればいいか
知
っている
Nó biết câu cá bằng cần câu.
この
古
い
釣
り
竿
は
使
えなくなってしまった
Cần câu này cũ nên không sử dụng được .
一日中
、
釣
り
竿
を
立
てたため、
腰
が
痛
くなりました。
Tôi đau lưng vì tôi đã đi câu cá cả ngày.
彼
は
ボート
に
釣
り
竿
を
乗
せると、
自分
も
乗
り
込
んだ
Anh ấy tự chèo thuyền câu cá